|
|
|
|
LEADER |
00801nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_159021 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 20000
|
082 |
|
|
|a 428.4
|
082 |
|
|
|b T513
|
100 |
|
|
|a Võ, Nguyễn Xuân Tùng
|
245 |
|
0 |
|a 66 bài đọc hiểu môn tiếng Anh :
|
245 |
|
0 |
|b Ôn thi tú tài, luyện thi đại học, luyện thi chứng chỉ Quốc gia
|
245 |
|
0 |
|c Võ Nguyễn Xuân Tùng
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Thanh niên
|
260 |
|
|
|c 2009
|
650 |
|
|
|a English language,Anh ngữ
|
650 |
|
|
|x Readers,Textbooks for foreign speakers,Đọc hiểu,Sách dùng cho người nước ngoài
|
904 |
|
|
|i Qhieu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|