|
|
|
|
LEADER |
00699nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_159311 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 398.209597
|
082 |
|
|
|b T455/T.3
|
110 |
|
|
|a Viện Khoa học Xã hội Việt Nam
|
245 |
|
0 |
|a Tổng tập Văn học Dân gian :
|
245 |
|
0 |
|b Các dân tộc thiểu số Việt Nam
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Thị Huế (Chủ biên và biên soạn)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Khoa học Xã hội
|
260 |
|
|
|c 2009
|
650 |
|
|
|a Folk literature, vietnamese,Văn học dân gian, Việt Nam
|
904 |
|
|
|i Thùy, Năm
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|