Số liệu thống kê tình hình cơ bản và cơ sở hạ tầng nông thôn Việt Nam = Statistical data on basic situation and infrastructure of rural region in Vietnam
Nội dung cuốn sách giới thiệu về cơ sở hạ tầng và dịch vụ nông thôn ( điện, đường, trường trạm ), diện tích, số hộ, số khẩu, diện tích loại đất, nhà ở, đồ dùng chủ yếu trong gia đình......
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Thống kê
1995
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01033nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_159478 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 630.212 | ||
082 | |b T455 | ||
110 | |a Tổng cục Thống kê | ||
245 | 0 | |a Số liệu thống kê tình hình cơ bản và cơ sở hạ tầng nông thôn Việt Nam = | |
245 | 0 | |b Statistical data on basic situation and infrastructure of rural region in Vietnam | |
245 | 0 | |c Tổng cục Thống kê | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thống kê | ||
260 | |c 1995 | ||
520 | |a Nội dung cuốn sách giới thiệu về cơ sở hạ tầng và dịch vụ nông thôn ( điện, đường, trường trạm ), diện tích, số hộ, số khẩu, diện tích loại đất, nhà ở, đồ dùng chủ yếu trong gia đình... | ||
650 | |a Agriculture | ||
650 | |x Statistics | ||
904 | |i QHieu | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |