|
|
|
|
LEADER |
00734nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_159602 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 28500
|
082 |
|
|
|a 495.9228
|
082 |
|
|
|b Ch125
|
100 |
|
|
|a Hoàng, Thị Châu
|
245 |
|
0 |
|a Phương ngữ học tiếng Việt
|
245 |
|
0 |
|c Hoàng Thị Châu
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Đại Học Quốc Gia Hà Nội
|
260 |
|
|
|c 2009
|
650 |
|
|
|a Vietnamese language,Vietnamese language,Tiếng Việt,Tiếng Việt
|
650 |
|
|
|x Dialects,Phonology,Phương ngữ,Phát âm
|
904 |
|
|
|i QHieu, Mai chuyển số PL từ 495.928 thành 495.9228
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|