Công nghệ 10 : Nông, lâm, ngư, nghiệp, tạo lập doanh nghiệp
Sách gồm 2 phần: Phần nông, lâm, ngư nghiệp và phần tạo lập doanh nghiệp. Phần 1 gồm các chương như trồng trọt, lâm nghiệp, chăn nuôi, thuỷ sản đại cương và bảo quản, chế biến nông, lâm thuỷ sản. Phần 2 gồm 2 chương về doanh nghiệp và lu...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Giáo dục
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01294nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_159700 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 5700 | ||
082 | |a 620.00712 | ||
082 | |b Kh452/L.10 | ||
100 | |a Nguyễn, Văn Khôi | ||
245 | 0 | |a Công nghệ 10 : | |
245 | 0 | |b Nông, lâm, ngư, nghiệp, tạo lập doanh nghiệp | |
245 | 0 | |c Nguyễn Văn Khôi (Chủ biên) | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Giáo dục | ||
260 | |c 2006 | ||
520 | |a Sách gồm 2 phần: Phần nông, lâm, ngư nghiệp và phần tạo lập doanh nghiệp. Phần 1 gồm các chương như trồng trọt, lâm nghiệp, chăn nuôi, thuỷ sản đại cương và bảo quản, chế biến nông, lâm thuỷ sản. Phần 2 gồm 2 chương về doanh nghiệp và lựa chọn lĩnh vực kinh doanh, tổ chức và quản lí doanh nghiệp. Sách giúp giáo viên xác định phương pháp giảng dạy và soạn giáo án môn học này. | ||
650 | |a Agriculture | ||
650 | |x Study and teaching (Secondary) | ||
904 | |i Bạch Trúc (Tuyến sủa số 607.12 thành 620.00712 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |