Niên giám thống kê Thành phố Cần Thơ 2009 = Statistical yearbook Can Tho City 20009
Nội dung bao gồm những số liệu cơ bản thực trạng tình hình kinh tế - xã hội của thành phố Cần Thơ. Trong cuốn niên giám này, các số liệu biên soạn 5 nămgồm 2000, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009. Các số liệu từ năm 2008 trở về trước là số lie...
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Cần Thơ
Cục Thống kê Thành phố Cần Thơ
2010
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01517nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_159881 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 300000 | ||
082 | |a 315.9793 | ||
082 | |b C506 | ||
110 | |a Cục Thống kê Thành phố Cần Thơ | ||
245 | 0 | |a Niên giám thống kê Thành phố Cần Thơ 2009 = | |
245 | 0 | |b Statistical yearbook Can Tho City 20009 | |
245 | 0 | |c Cục Thống kê Thành phố Cần Thơ | |
260 | |a Cần Thơ | ||
260 | |b Cục Thống kê Thành phố Cần Thơ | ||
260 | |c 2010 | ||
520 | |a Nội dung bao gồm những số liệu cơ bản thực trạng tình hình kinh tế - xã hội của thành phố Cần Thơ. Trong cuốn niên giám này, các số liệu biên soạn 5 nămgồm 2000, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009. Các số liệu từ năm 2008 trở về trước là số liệu chính thức. Một số chỉ tiêu 2009 là ước tính. Tất cả các số liệu đều được thu thập và tính toán theo quy định hiện hành của ngành thống kê Việt Nam. | ||
650 | |a Statistics,Statistics,Thống kê,Thống kê | ||
650 | |x Yearbooks,Yearbooks,Niên giám,Niên giám | ||
650 | |z Vietnam,Vietnam,Can Tho,Việt Nam,Cần Thơ,Thành phố Cần Thơ | ||
904 | |i QHieu | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |