|
|
|
|
LEADER |
00823nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_160549 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 2
|
082 |
|
|
|a 658.15242
|
082 |
|
|
|b W927
|
110 |
|
|
|a The World Bank, Vietnam
|
245 |
|
0 |
|a Huy động và sử dụng vốn :
|
245 |
|
0 |
|b Báo cáo phát triển Việt Nam 2009 = Capital matters : Vietnam development report 2009
|
245 |
|
4 |
|c The World Bank of Vietnam
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b The World Bank of Vietnam
|
260 |
|
|
|c 2008
|
650 |
|
|
|a Asset-liability management,Investments,Fund raising,Quản lý tài sản và nợ,Huy động vốn
|
650 |
|
|
|z Vietnam,Vietnam,Vietnam,Việt Nam,Việt Nam
|
904 |
|
|
|i Trọng Hiếu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|