|
|
|
|
LEADER |
00712nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_160684 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 14000
|
082 |
|
|
|a 347.597053
|
082 |
|
|
|b L504
|
245 |
|
0 |
|a Luật khiếu nại tố cáo :
|
245 |
|
0 |
|b Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2004 và năm 2005
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Chính trị quốc gia
|
260 |
|
|
|c 2010
|
650 |
|
|
|a Civil law (Vietnamese law),Luật dân sự ( Pháp luật Việt Nam ),Civil rights,Quyền công dân
|
650 |
|
|
|y Việt Nam
|
650 |
|
|
|z Vietnam
|
904 |
|
|
|i A.Thơ,QHieu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|