|
|
|
|
LEADER |
00711nam a2200181Ia 4500 |
001 |
CTU_160795 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 639.3
|
082 |
|
|
|b H307
|
110 |
|
|
|a Hiệp hội Đậu tương Hoa Kỳ (American Soybean association (ASA))
|
245 |
|
0 |
|a Hội thảo về quản lý và nuôi trồng thủy sản
|
245 |
|
0 |
|c Hiệp hội Đậu tương Hoa Kỳ (American Soybean association (ASA))
|
260 |
|
|
|a U.S.A.
|
260 |
|
|
|b Hiệp hội Đậu tương Hoa Kỳ (American Soybean association (ASA)
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a Fish culture,Fisheries
|
904 |
|
|
|i Giang
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|