|
|
|
|
LEADER |
00693nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_161066 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 55000
|
082 |
|
|
|a 428.24
|
082 |
|
|
|b M312
|
100 |
|
|
|a Vương, Thị Thu Minh
|
245 |
|
0 |
|a Tiếng Anh chuyên ngành
|
245 |
|
0 |
|b (Dùng cho sinh viên khối ngành khoa học sức khỏe)
|
245 |
|
0 |
|c Vương Thị Thu Minh (chủ biên)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giáo dục Việt Nam
|
260 |
|
|
|c 2010
|
650 |
|
|
|a English language,Anh ngữ thực hành
|
650 |
|
|
|x Study and teaching
|
910 |
|
|
|a Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|