|
|
|
|
LEADER |
00785nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_161067 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 63000
|
082 |
|
|
|a 428.24
|
082 |
|
|
|b L312
|
100 |
|
|
|a Ngọc Linh
|
245 |
|
0 |
|a 7200 câu kỹ năng giao tiếp trong xã hội hiện đại Anh - Pháp - Việt =
|
245 |
|
0 |
|b 7200 sentences of communication skills in modem society English - French - Vietnamese
|
245 |
|
0 |
|c Ngọc Linh, Trung Hiếu.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thanh niên
|
260 |
|
|
|c 2010
|
650 |
|
|
|a English language,Anh ngữ
|
650 |
|
|
|x Textbooks for foreign speakers,Sách dùng cho người nước ngoài
|
910 |
|
|
|a Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|