|
|
|
|
LEADER |
00808nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_161399 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 352.365
|
082 |
|
|
|b V308
|
245 |
|
0 |
|a Việt Nam :
|
245 |
|
0 |
|b Đánh giá tình hình thực hiện dự án quốc gia 2007 = Vietnam : Country portfolio performance review 2007
|
245 |
|
0 |
|c Ngân hàng Thế giới (WB) ; Nhóm quản lý dự án tại Việt Nam
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Hồng Đức
|
260 |
|
|
|c 2008
|
650 |
|
|
|a Economic assistance,Decision making,Project management,Quản lý dự án,Hỗ trợ kinh tế
|
650 |
|
|
|z Vietnam,Vietnam,Việt Nam,Việt Nam
|
904 |
|
|
|i Trọng Hiếu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|