|
|
|
|
LEADER |
00690nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_161471 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 597.0921
|
082 |
|
|
|b H561/T.1
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Khắc Hường
|
245 |
|
0 |
|a Cá biển Việt Nam (Amphioxi, Chondrichthyes)
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Khắc Hường, Nguyễn Nhật Thi chủ biên
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Khoa học và Kỹ thuật
|
260 |
|
|
|c 1992
|
650 |
|
|
|a Cá biển,Nuôi trồng thủy sản,Marine fishes,Aquaculture
|
650 |
|
|
|z Việt Nam,Vietnam
|
904 |
|
|
|i Trọng Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|