|
|
|
|
LEADER |
00700nam a2200181Ia 4500 |
001 |
CTU_161489 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 639.31
|
082 |
|
|
|b Tr513
|
110 |
|
|
|a Trung tâm đào tạo nghề và chuyển giao công nghệ thủy sản miền Trung
|
245 |
|
0 |
|a Phổ biến kỹ thuật nuôi cá lồng
|
245 |
|
0 |
|c Trung tâm đào tạo nghề và chuyển giao công nghệ thủy sản miền Trung
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Nông nghiệp
|
260 |
|
|
|c 1993
|
650 |
|
|
|a Freshwater fishes,Cá nước ngọt
|
904 |
|
|
|i Trọng Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|