|
|
|
|
LEADER |
00766nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_161593 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 639.31
|
082 |
|
|
|b Tr561
|
110 |
|
|
|a Trường Đại học Cần Thơ
|
110 |
|
|
|b Khoa Thủy sản
|
245 |
|
0 |
|a Tập huấn phương pháp chẩn đoán và phòng trị bệnh trong trại giống thủy sản nước ngọt
|
245 |
|
0 |
|c Trường Đại học Cần Thơ. Khoa Thủy sản
|
260 |
|
|
|a Cần Thơ
|
260 |
|
|
|b Trường Đại học Cần Thơ
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a Freshwater fishes,Cá nước ngọt,Nuôi cá,Fishes culture
|
904 |
|
|
|i Trọng Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|