|
|
|
|
LEADER |
00822nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_161594 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 630.72
|
082 |
|
|
|b Tr561
|
110 |
|
|
|a Đại học Thái Nguyên
|
110 |
|
|
|b Trường Đại học Nông Lâm
|
245 |
|
0 |
|a Kỷ yếu hội nghị khoa học công nghệ tuổi trẻ các trường Đại học và cao đẳng khối Nông - Lâm - Ngư toàn quốc lần thứ 4
|
245 |
|
0 |
|c Đại học Thái Nguyên. Trường Đại học Nông Lâm
|
260 |
|
|
|a Thái Nguyên
|
260 |
|
|
|b Đại học Thái Nguyên
|
260 |
|
|
|c 2009
|
650 |
|
|
|a Agriculture,Agriculture
|
650 |
|
|
|x Research,Congresses
|
904 |
|
|
|i Trọng Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|