|
|
|
|
LEADER |
00840nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_161605 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 333.910212
|
082 |
|
|
|b B450
|
245 |
|
0 |
|a Đánh giá địa lý, xã hội và kinh tế - xã hội của ngành thủy sản Việt Nam :
|
245 |
|
0 |
|b Dự án quy hoạch tổng thể ngành thủy sản, Tiểu dự án II
|
245 |
|
0 |
|c Bộ thủy sản. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Bộ thủy sản
|
260 |
|
|
|c 1996
|
650 |
|
|
|a Natural resources,Aquaculture,Tài nguyên thiên nhiên,Nuôi trồng thủy sản
|
650 |
|
|
|x Economic aspects,Khía cạnh kinh tế
|
904 |
|
|
|i Trọng Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|