|
|
|
|
LEADER |
00758nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_162085 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 255000
|
082 |
|
|
|a 425.95922
|
082 |
|
|
|b Th107
|
100 |
|
|
|a Lã, Thành
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển thành ngữ Anh - Việt =
|
245 |
|
0 |
|b Dictionary of enghlidh-Vietnamese idioms
|
245 |
|
0 |
|c Lã Thành, Trịnh Thu Hương, Trung Dũng
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Khoa học và Kỹ thuật
|
260 |
|
|
|c 2010
|
650 |
|
|
|a English language,English language,Từ điển thành ngữ
|
650 |
|
|
|x Terms and phrases (Vietnamese),Terms and phrases (Vietnamese)
|
910 |
|
|
|a Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|