The environmental regulatory dictionary
Navigate your way through 40 CFR with this time-saving resource. The fourth edition of this popular reference provides definitions for more than 5,000 terms of the Environmental Protection Agency's Code of Federal Regulations Title 40 (40 CFR) to help readers better understand and follow these...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hoboken, N.J.
Wiley & Sons
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01219nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_163955 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 146 | ||
082 | |a 344.7304603 | ||
082 | |b E56/4th | ||
245 | 4 | |a The environmental regulatory dictionary | |
245 | 0 | |c compiled by James J. King | |
260 | |a Hoboken, N.J. | ||
260 | |b Wiley & Sons | ||
260 | |c 2005 | ||
520 | |a Navigate your way through 40 CFR with this time-saving resource. The fourth edition of this popular reference provides definitions for more than 5,000 terms of the Environmental Protection Agency's Code of Federal Regulations Title 40 (40 CFR) to help readers better understand and follow these complex compliance regulations. Presented in alphabetical order for easy access, each term is defined using the exact wording found in 40 CFR, and every definition for a given term is included to ensure thoroughness | ||
650 | |a Environmental law,Pollution,Luật môi trường,Ô nhiễm môi trường | ||
650 | |x Law and legislation,Luật và pháp chế | ||
650 | |z United States,United States,Hoa Kỳ,Hoa Kỳ | ||
910 | |a Nguyên | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |