|
|
|
|
LEADER |
00759nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_164264 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 49.99
|
082 |
|
|
|a 005.8
|
082 |
|
|
|b H118
|
245 |
|
0 |
|a Hacker’s challenge 3 :
|
245 |
|
0 |
|b 20 brand-new forensic scenarios & solutions
|
245 |
|
0 |
|c David Pollino ... [et al.]
|
260 |
|
|
|a New York
|
260 |
|
|
|b McGraw-Hill
|
260 |
|
|
|c 2006
|
650 |
|
|
|a Computer networks,Internet,Computer crimes,Computer hackers,Hệ thống máy tính,Mạng toàn cầu,Tôi phạm máy tính
|
650 |
|
|
|x Security measures,Security measures,Biện pháp bảo mật,Biện pháp bảo mật
|
910 |
|
|
|a Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|