|
|
|
|
LEADER |
00899nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_164294 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 35
|
082 |
|
|
|a 363.7287
|
082 |
|
|
|b G878
|
100 |
|
|
|a Grossman, Elizabeth
|
245 |
|
0 |
|a High tech trash :
|
245 |
|
0 |
|b digital devices, hidden toxics, and human health
|
245 |
|
0 |
|c Elizabeth Grossman
|
260 |
|
|
|a Washington
|
260 |
|
|
|b Island Press,Shearwater Books
|
260 |
|
|
|c 2006
|
650 |
|
|
|a Electronic waste,Electronic apparatus and appliances,Electronic apparatus and appliances,Product life cycle,Máy và các thiết bị điện tử,Máy và các thiết bị điện tử,Lãng phí điện
|
650 |
|
|
|x Environmental aspects,Health aspects,khía cạnh môi trường,khía cạnh sức khỏe
|
910 |
|
|
|a Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|