|
|
|
|
LEADER |
00708nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_164776 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 35
|
082 |
|
|
|a 333.95616
|
082 |
|
|
|b S677
|
100 |
|
|
|a Sobel, Jack A.
|
245 |
|
0 |
|a Marine reserves :
|
245 |
|
2 |
|b a guide to science, design, and use
|
245 |
|
0 |
|c Jack A. Sobel, Craig P. Dalgren
|
260 |
|
|
|a Washington, D.C.
|
260 |
|
|
|b Island Press
|
260 |
|
|
|c 2004
|
526 |
|
|
|a Đa dạng và bảo tồn sinh vật biển
|
526 |
|
|
|b TS907
|
650 |
|
|
|a Marine parks and reserves,Công viên và các khu bảo tồn biển
|
910 |
|
|
|a Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|