|
|
|
|
LEADER |
00771nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_165093 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 235000
|
082 |
|
|
|a 540.3
|
082 |
|
|
|b T550
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển hóa học Anh - Việt ( Khoảng 40.000 thuật ngữ, có giải thích ) =
|
245 |
|
0 |
|b English - Vietnamese dictionary of chemistry ( About 40,000 terms with explanation )
|
245 |
|
0 |
|c Ban Từ điển. Nhà Xuất bản Khoa học và Kỹ thuật
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Khoa học và Kỹ thuật
|
260 |
|
|
|c 2008
|
650 |
|
|
|a Từ điển hóa học,Chemistry
|
650 |
|
|
|x Dictionaries
|
904 |
|
|
|i Minh,Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|