|
|
|
|
LEADER |
00784nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_166236 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 34.95
|
082 |
|
|
|a 690.8047068
|
082 |
|
|
|b W894
|
100 |
|
|
|a Woodson, R. Dodge
|
245 |
|
0 |
|a Be a successful green builder
|
245 |
|
0 |
|c R. Dodge Woodson
|
260 |
|
|
|a New York
|
260 |
|
|
|b McGraw-Hill
|
260 |
|
|
|c 2009
|
650 |
|
|
|a Ecological houses,House construction,Construction industry,Nhà sinh thái,Xây dựng nhà ở,Ngành công nghiệp xây dựng
|
650 |
|
|
|x Design and construction,Environmental aspects,Management,Thiết kế và xây dựng,Khía cạnh môi trường,Quản lý
|
910 |
|
|
|a Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|