Hệ thống quy chuẩn tiêu chuẩn kỹ thuật ngành Nông nghiệp và danh mục mới phân bón thuốc bảo vệ thực vật, thú y được phép kinh doanh và sử dụng tại Việt Nam
Nội dung sách gồm 8 phần Các Đề án, chính sách mới của Nhà nước nhằm phát triển ngành nông nghiệp đến năm 2020; Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các lĩnh vực thuộc ngành nông nghiệp Việt Nam; Quy định mới về quản lý sản xuất, kinh doanh phân b...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Nông nghiệp
2010
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 02008nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_166274 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 297000 | ||
082 | |a 338.10218 | ||
082 | |b H250 | ||
245 | 0 | |a Hệ thống quy chuẩn tiêu chuẩn kỹ thuật ngành Nông nghiệp | |
245 | 0 | |b và danh mục mới phân bón thuốc bảo vệ thực vật, thú y được phép kinh doanh và sử dụng tại Việt Nam | |
245 | 0 | |c Quí Long, Kim Thư (Sưu tầm và hệ thống hóa) ; Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Nông nghiệp | ||
260 | |c 2010 | ||
520 | |a Nội dung sách gồm 8 phần Các Đề án, chính sách mới của Nhà nước nhằm phát triển ngành nông nghiệp đến năm 2020; Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các lĩnh vực thuộc ngành nông nghiệp Việt Nam; Quy định mới về quản lý sản xuất, kinh doanh phân bón và thuốc bảo vệ thực vật; Quy định mới về quản lý sản xuất và kinh doanh thuốc thú y; Quy định mới về quản lý nuôi trồng và kinh doanh thuỷ sản; Quy định mới về quản lý, phát triển giống cây trồng và vật nuôi ; Quy định mới về công tác khuyến nông, quản lý khai thác, bảo vệ rừng và công trình thuỷ lợi ; Quy định mới về xử phạt vi phạm hành chính trong ngành nông nghiệp. | ||
650 | |a Quality control,Agricultural industries,Kiểm soát chất lượng,Ngành nông nghiệp | ||
650 | |x Law and legislation,Luật và văn bản qui phạm pháp luật | ||
650 | |z Vietnam.,Vietnam,Việt Nam,Việt Nam | ||
904 | |i Huỳnh Mai | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |