|
|
|
|
LEADER |
00798nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_166473 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 353.66
|
082 |
|
|
|b P615
|
100 |
|
|
|a Pierdomenico, Lorenzo
|
245 |
|
0 |
|a Cải thiện quản lý phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng ở tuyến tỉnh =
|
245 |
|
0 |
|b Improving CBR management at provincial level
|
245 |
|
0 |
|c Lorenzo Pierdomenico
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b [Ha Noi]
|
260 |
|
|
|c 2008
|
650 |
|
|
|a Community health services,People with disabilities,Dịch vụ sức khoẻ cộng đồng,Trung tâm Học liệu ĐHCT
|
650 |
|
|
|x Rehabilitation,Phục hồi
|
910 |
|
|
|a Trọng Hiếu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|