Space-time block coding for wireless communications
The authors develop the topic using a unified framework and cover a variety of topics ranging from information theory to performance analysis and state-of-the-art space-time coding methods for both flat and frequency-selective fading multiple-antenna channels. The authors concentrate on key principl...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Cambridge
Cambridge University Press
2003
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01587nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_166549 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 99 | ||
082 | |a 621.382 | ||
082 | |b L334 | ||
100 | |a Larsson, Erik G. | ||
245 | 0 | |a Space-time block coding for wireless communications | |
245 | 0 | |c Erik G. Larsson, Petre Stoica | |
260 | |a Cambridge | ||
260 | |b Cambridge University Press | ||
260 | |c 2003 | ||
520 | |a The authors develop the topic using a unified framework and cover a variety of topics ranging from information theory to performance analysis and state-of-the-art space-time coding methods for both flat and frequency-selective fading multiple-antenna channels. The authors concentrate on key principles rather than specific practical applications, and present the material in a concise and accessible manner. Their treatment reviews the fundamental aspects of multiple-input, multiple output communication theory, and guides the reader through a number of topics at the forefront of current research and development. The book includes homework exercises and is aimed at graduate students and researchers working on wireless communications, as well as practitioners in the wireless industry. | ||
650 | |a Xử lý ảnh,Lý thuyết mã hóa,Hệ thống truyền thông vô tuyến,Khoảng cách giữa không gian và thời gian,Image processing,Coding theory,Wireless communication systems | ||
650 | |x Toán học,Mathematics | ||
904 | |i Qhieu | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |