|
|
|
|
LEADER |
00696nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_167201 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 164000
|
082 |
|
|
|a 428.0076
|
082 |
|
|
|b H148
|
100 |
|
|
|a Hahn, Richie
|
245 |
|
0 |
|a A1 toefl iBT :
|
245 |
|
0 |
|b Listening
|
245 |
|
0 |
|c Richie Hann
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Trẻ
|
260 |
|
|
|c 2011
|
650 |
|
|
|a English language,English language,Tiếng Anh,Tiếng Anh
|
650 |
|
|
|x Textbooks for foreigners,Listening English,Sách giáo khoa cho người nước ngoài,Luyện nghe
|
904 |
|
|
|i Liên,Qhieu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|