|
|
|
|
LEADER |
00795nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_16721 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 628.3
|
082 |
|
|
|b V308/1996
|
110 |
|
|
|a Việt Nam ( Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa )
|
245 |
|
0 |
|a Tiêu chuẩn ngành: TCXD 180:1996 - 188: 1996 :
|
245 |
|
0 |
|b Sai số lắp đặt thiết bị nước thải đô thị - tiêu chuẩn thải
|
245 |
|
0 |
|c Việt Nam ( Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa )
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Xây dựng
|
260 |
|
|
|c 1996
|
650 |
|
|
|a Construction industry,Drainage,Environmental protection
|
650 |
|
|
|x Quality control
|
904 |
|
|
|i Nguyễn Quang Điền
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|