|
|
|
|
LEADER |
00706nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_167269 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 36000
|
082 |
|
|
|a 895.922334
|
082 |
|
|
|b A107
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Nhật Ánh
|
245 |
|
0 |
|a Bồ câu không đưa thư
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Nhật Ánh
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Trẻ
|
260 |
|
|
|c 2010
|
650 |
|
|
|a Vietnamese fictions,Tiểu thuyết Việt Nam,Pigeons,Chim bồ câu
|
650 |
|
|
|x Literature,Văn học
|
650 |
|
|
|y 20th century,Thế kỷ 20
|
904 |
|
|
|i Thu Trinh, Trọng Hiếu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|