Niên giám thống kê 2010= Statiscal yearbook of Vietnam 2010
Sách cung cấp các số liệu thống kê cơ bản phản ánh khái quát thực trạng kinh tế xã hội của từng tỉnh nói riêng và của đất nước nói chung.
Đã lưu trong:
Nhiều tác giả của công ty: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Thống kê
2011
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00982nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_167842 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 360000 | ||
082 | |a 315.97 | ||
082 | |b T455 | ||
110 | |a Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam | ||
110 | |b Tổng Cục Thống kê | ||
245 | 0 | |a Niên giám thống kê 2010= | |
245 | 0 | |b Statiscal yearbook of Vietnam 2010 | |
245 | 0 | |c Công hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam. Tổng Cục Thống kê | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thống kê | ||
260 | |c 2011 | ||
520 | |a Sách cung cấp các số liệu thống kê cơ bản phản ánh khái quát thực trạng kinh tế xã hội của từng tỉnh nói riêng và của đất nước nói chung. | ||
650 | |a Yearbooks,Statistics,Statistics | ||
650 | |z Vietnam | ||
904 | |i Nguyên | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |