|
|
|
|
LEADER |
00809nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_167987 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 631.8
|
082 |
|
|
|b V305
|
100 |
|
|
|a Dương, Minh Viễn
|
245 |
|
0 |
|a Ủ phân hữu cơ vi sinh và hiệu quả trong cải thiện năng suất cây trồng và chất lượng đất
|
245 |
|
0 |
|c Dương Minh Viễn, Trần Kim Tính, Võ Thị Gương
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Nông nghiệp
|
260 |
|
|
|c 2011
|
526 |
|
|
|a Sử dụng phế thải sinh học trong sản xuất phân hữu cơ
|
526 |
|
|
|b NND605
|
650 |
|
|
|a Fertilizer,Soil conditioners,Dinh dưỡng đất
|
910 |
|
|
|a Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|