|
|
|
|
LEADER |
00729nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_168372 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 57.25
|
082 |
|
|
|a 332 .015195
|
082 |
|
|
|b B873
|
100 |
|
|
|a Brooks, Chris
|
245 |
|
0 |
|a Introductory Econometrics for Finance
|
245 |
|
0 |
|c Chris Brooks
|
260 |
|
|
|a United Kingdom
|
260 |
|
|
|b Cambridge University Press
|
260 |
|
|
|c 2002
|
526 |
|
|
|a Kinh tế lượng cho tài chính,Dự báo kinh tế nâng cao
|
526 |
|
|
|b KT923,KTN601
|
650 |
|
|
|a Finance,Econometrics,Tài chính,Kinh tế
|
650 |
|
|
|x Econometric models,Mô hình kinh tế
|
904 |
|
|
|i Lan
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|