|
|
|
|
LEADER |
00791nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_168798 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 75000
|
082 |
|
|
|a 624.15
|
082 |
|
|
|b V305
|
110 |
|
|
|a Viện tiêu chuẩn Anh ( BSI )
|
245 |
|
0 |
|a Hướng dẫn thực hành về nền và móng :
|
245 |
|
0 |
|b ( Tiêu chuẩn Anh - BS 8004 : 1986 )
|
245 |
|
0 |
|c Viện tiêu chuẩn Anh ( BSI ) ; Phạm Xuân, Vương Văn Thành, Nguyễn Anh Minh ( người dịch )
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Xây dựng
|
260 |
|
|
|c 2011
|
650 |
|
|
|a Buildings,Xây dựng
|
650 |
|
|
|x Underground engineering,Kỹ thuật ngầm
|
904 |
|
|
|i QHieu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|