|
|
|
|
LEADER |
00693nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_169113 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 38000
|
082 |
|
|
|a 624.1772
|
082 |
|
|
|b Tr513
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Viết Trung
|
245 |
|
0 |
|a Kết cấu ống thép nhồi bêtông
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Viết Trung chủ biên
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Xây dựng
|
260 |
|
|
|c 2009
|
650 |
|
|
|a Reinforced concrete construction,Công trình bê tông cốt thép,Tubular steel structures,Tubes, Steel,Kết cấu ống thép
|
904 |
|
|
|i Trọng Hiếu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|