|
|
|
|
LEADER |
00993nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_169484 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 639.03
|
082 |
|
|
|b D550
|
110 |
|
|
|a Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn.
|
110 |
|
|
|b Dự án hợp phần hỗ trợ phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững (SUDA)
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển thuật ngữ nuôi trồng thuỷ sản của FAO năm 2008 :
|
245 |
|
0 |
|b FAO Glosary of Aquaculture
|
245 |
|
0 |
|c Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn. Dự án hợp phần hỗ trợ phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững (SUDA)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Nông nghiệp
|
260 |
|
|
|c 2009
|
650 |
|
|
|a Aquaculture,Nuôi trồng thủy sản
|
650 |
|
|
|x Dictionary,Từ điển
|
904 |
|
|
|i Liên,Qhieu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|