|
|
|
|
LEADER |
00874nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_169491 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 328.35597
|
082 |
|
|
|b Qu514/T.1
|
110 |
|
|
|a Quốc hội Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
|
245 |
|
0 |
|a Kỷ yếu của quốc hội khoa XI - kỳ họp thứ nhất :
|
245 |
|
0 |
|b Từ ngày 17 - 7 đến ngày 12 - 8 - 2002
|
245 |
|
0 |
|c Quốc hội Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Văn phòng Quốc hội
|
260 |
|
|
|c 2007
|
650 |
|
|
|a Legislative bodies,Quá trình lập pháp,Congress,Quốc hội
|
650 |
|
|
|x Sessions,Phiên họp
|
650 |
|
|
|z Viet Nam
|
904 |
|
|
|i Liên,Qhieu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|