|
|
|
|
LEADER |
00702nam a2200169Ia 4500 |
001 |
CTU_170252 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 590
|
082 |
|
|
|b W733
|
245 |
|
0 |
|a Willingness to pay for the conservation of endangered species in four Asian countries
|
245 |
|
0 |
|c Economy and Enviroment program for Southest Asia
|
260 |
|
|
|a Singapore
|
260 |
|
|
|b Economy and Enviroment program for Southest Asia
|
260 |
|
|
|c 2008
|
650 |
|
|
|a Wildlife research,Conservation of endangered species,Bảo tồn thiên nhiên hoang dã,Bảo tồn loài vật có nguy cơ tuyệt chủng
|
910 |
|
|
|a Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|