The Mekong transport and flood protection project = Dự án chống ngập lụt và giao thông sông Mekong
The closing date for Vietnam, Mekong Transport and Flood Protection Project will be extended from December 31, 2010 until June 30, 2011. The extension for a 6-month period beyond the closing date is necessary to complete on-going activities. The main activities to be supported by the extension are:...
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
The World Bank in Vietnam (WB)
2003
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01632nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_171752 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 363.12 | ||
082 | |b W927 | ||
110 | |a The World Bank in Vietnam (WB) | ||
245 | 4 | |a The Mekong transport and flood protection project = | |
245 | 0 | |b Dự án chống ngập lụt và giao thông sông Mekong | |
245 | 4 | |c The World Bank in Vietnam (WB) | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b The World Bank in Vietnam (WB) | ||
260 | |c 2003 | ||
520 | |a The closing date for Vietnam, Mekong Transport and Flood Protection Project will be extended from December 31, 2010 until June 30, 2011. The extension for a 6-month period beyond the closing date is necessary to complete on-going activities. The main activities to be supported by the extension are: (i) four (04) on-going works contracts totaling 28km; (ii) two (02) on-going works contracts for black spot improvement; (iii) consultancy services for a feasibility study for future project; and (iv) detailed design consultancy services for remained 30km of roads. This will be the third extension of the original project - Mekong Transport and Flood Protection Project since the original closing date of June 30, 2006 and will be the first extension of the additional financing since the original closing date of December 31, 2010 | ||
650 | |a Traffic safety,An toàn giao thông,Transportation hazards,Nguy hiểm giao thông | ||
650 | |z Vietnam,Việt Nam,Vietnam,Việt Nam | ||
904 | |i Tuyết Nga, Trọng Hiếu | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |