|
|
|
|
LEADER |
00736nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_172106 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 338.3727
|
082 |
|
|
|b F686
|
110 |
|
|
|a Food and Agriculture Organization of the United Nations
|
245 |
|
0 |
|a Stosk assessment for fishery management
|
245 |
|
0 |
|c Food and Agriculture Organization of the United Nations
|
260 |
|
|
|a Rome
|
260 |
|
|
|b FAO
|
260 |
|
|
|c 2006
|
650 |
|
|
|a Fish stock assessment,Fishery resources,Fishery management,Đánh giá thị trường cá,Nguồn tài nguyên thủy sản,Quản lý nghề cá
|
650 |
|
|
|x Measurement,Đo lường
|
904 |
|
|
|i Qhieu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|