|
|
|
|
LEADER |
00692nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_172108 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 016
|
082 |
|
|
|b F686/2007
|
110 |
|
|
|a Food and Agriculture Organization of the United Nations
|
245 |
|
0 |
|a FAO publications catalogue =
|
245 |
|
0 |
|b Catalogue des publications de la FAO
|
245 |
|
0 |
|c FAO
|
260 |
|
|
|a Rome
|
260 |
|
|
|b FAO
|
260 |
|
|
|c 2007
|
650 |
|
|
|a Agriculture,Nutrition,Nông nghiệp,Dinh dưỡng
|
650 |
|
|
|x Bibliography,Bibliography,Tài liệu tham khảo,Tài liệu tham khảo
|
904 |
|
|
|i Hồng Cẩm, Năm
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|