|
|
|
|
LEADER |
00673nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_172153 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 005.3
|
082 |
|
|
|b L962
|
100 |
|
|
|a Lundholm, Russell
|
245 |
|
0 |
|a Eval 2004
|
245 |
|
0 |
|c Russell Lundholm, Richard Sloan
|
260 |
|
|
|a Boston
|
260 |
|
|
|b McGraw-Hill
|
260 |
|
|
|c 2005
|
650 |
|
|
|a Corporations,Business enterprises,Stock price forecasting,Công ty kinh doanh,Các doanh nghiệp,Dự báo giá cổ phiếu
|
650 |
|
|
|x Valuation,Valuation,Sự định giá,Sự định giá
|
904 |
|
|
|i Hồng Cẩm
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|