|
|
|
|
LEADER |
00669nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_172161 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 382
|
082 |
|
|
|b W927
|
245 |
|
0 |
|a Trade CAN:
|
245 |
|
0 |
|b Database tool to analyze international competitiveness
|
245 |
|
0 |
|c World Bank
|
260 |
|
|
|a Washington
|
260 |
|
|
|b The Word Bank
|
260 |
|
|
|c 2006
|
650 |
|
|
|a International trade,International trade,Thương mại quốc tế,Thương mại quốc tế
|
650 |
|
|
|x Statistics,Econometric models,Thống kê,Mô hình kinh tế
|
904 |
|
|
|i Hồng Cẩm
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|