|
|
|
|
LEADER |
00695nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_173069 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 58000
|
082 |
|
|
|a 658.409
|
082 |
|
|
|b B493
|
100 |
|
|
|a Bergdahl, Micheal
|
245 |
|
0 |
|a 10 quy tắc của Samwalton :
|
245 |
|
0 |
|b Bí quyết để đạt những kỳ tích
|
245 |
|
0 |
|c Micheal Bergdahl; Bùi Thị Kiều Nga dịch
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Tri Thức
|
260 |
|
|
|c 2008
|
650 |
|
|
|a Industrial management,Retail trade,Quản lý bán lẻ
|
650 |
|
|
|x Management
|
910 |
|
|
|a Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|