|
|
|
|
LEADER |
00713nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_17376 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 423.95922
|
082 |
|
|
|b T550
|
110 |
|
|
|a Ủy ban Khoa học Xã hội Việt Nam
|
110 |
|
|
|b Viện Ngôn ngữ học
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển Anh - Việt (khoảng 65000 từ) =
|
245 |
|
0 |
|b English - Vietnamese dictionary
|
245 |
|
0 |
|c Viện Ngôn ngữ học
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Khoa học xã hội
|
260 |
|
|
|c 1985
|
650 |
|
|
|a English language,Vietnamese language
|
650 |
|
|
|x Dictionaries,Dictionaries
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|