Country partnership strategy for the socialist republic of Vietnam for the period FY12- FY16 : International development association international bank for reconstruction and development international finance corporation multilateral investment guarantee agency

Quyển sách này trình bày những thay đổi chủ yếu nhằm mục đích để làm sắc nét trọng tâm chiến lược trong chương trình của Ngân hàng, nâng cao hiệu quả hoạt động, và cung cấp kết quả phát triển nhanh hơn. Bao gồm ba rủi ro chính để thực hiẹ...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả của công ty: The world bank (WB)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Undetermined
Được phát hành: The world bank (WB) 2011
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
LEADER 01969nam a2200205Ia 4500
001 CTU_174498
008 210402s9999 xx 000 0 und d
082 |a 327.597 
082 |b W927 
110 |a The world bank (WB) 
245 0 |a Country partnership strategy for the socialist republic of Vietnam for the period FY12- FY16 : 
245 0 |b International development association international bank for reconstruction and development international finance corporation multilateral investment guarantee agency 
245 4 |c The world bank (WB) 
260 |a The world bank (WB) 
260 |c 2011 
520 |a Quyển sách này trình bày những thay đổi chủ yếu nhằm mục đích để làm sắc nét trọng tâm chiến lược trong chương trình của Ngân hàng, nâng cao hiệu quả hoạt động, và cung cấp kết quả phát triển nhanh hơn. Bao gồm ba rủi ro chính để thực hiện các chương trình CPS. Đó là: Sự suy giảm trong nền kinh tế toàn cầu; sự thay đổi của kinh tế vĩ mô, và rủi ro thực hiện được một phần giảm nhẹ bằng cách xây dựng năng lực cho quản lý tài chính công (PFM) và mua sắm, làm việc với Chính phủ về hiện đại hóa và đơn giản hóa khung pháp lý cho quản lý nguồn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA), thực hiện quản trị dự án đáng tin cậy và các kế hoạch chống tham nhũng, và hỗ trợ kỹ thuật tăng cường năng lực của các tổ chức Chính phủ và các ngành nghề chịu trách nhiệm. 
650 |a Economic development,Phát triển kinh tế 
650 |z Vietnam,Việt Nam 
904 |i KTrang. 
980 |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ