Tình hình kinh tế - xã hội Việt Nam mười năm 2001 - 2010
Tổng quan tình hình kinh tế xã hội và đưa ra các số liệu thống kê kinh tế xã hội Việt Nam thời kỳ 2001-2010 về đơn vị hành chính, dân số và lao động; nông, lâm, thủy sản; công nghiệp, đầu tư; vận tải, bưu chính, y tế, giáo dục......
Đã lưu trong:
Nhiều tác giả của công ty: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Thống kê
2011
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01054nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_174924 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 185000 | ||
082 | |a 330.9597 | ||
082 | |b V308 | ||
110 | |a Việt Nam | ||
110 | |b Tổng cục Thống kê | ||
245 | 0 | |a Tình hình kinh tế - xã hội Việt Nam mười năm 2001 - 2010 | |
245 | 0 | |c Tổng cục Thống kê | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thống kê | ||
260 | |c 2011 | ||
520 | |a Tổng quan tình hình kinh tế xã hội và đưa ra các số liệu thống kê kinh tế xã hội Việt Nam thời kỳ 2001-2010 về đơn vị hành chính, dân số và lao động; nông, lâm, thủy sản; công nghiệp, đầu tư; vận tải, bưu chính, y tế, giáo dục... | ||
650 | |a Economic geography,Địa lý kinh tế | ||
650 | |z Vietnam,Việt Nam | ||
904 | |i Trọng Hiếu | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |