|
|
|
|
LEADER |
00881nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_174962 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 330.122
|
082 |
|
|
|b B108
|
110 |
|
|
|a Báo cáo Phát triển Việt Nam 2012
|
245 |
|
0 |
|a Kinh tế thị trường khi Việt Nam trở thành quốc gia có thu nhập trung bình :
|
245 |
|
0 |
|b Báo cáo chung của các Nhà tài trợ tại Hội nghị Nhóm tư vấn cá nhà Tài trợ cho Việt Nam
|
245 |
|
0 |
|c Báo cáo Phát triển Việt Nam 2012
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Trung tâm Thông tin Phát triển Việt Nam (VDIC)
|
260 |
|
|
|c 2012
|
650 |
|
|
|a Free enterprise,Tự do kinh doanh
|
650 |
|
|
|z Vietnam,Việt Nam
|
904 |
|
|
|i Trọng Hiếu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|