|
|
|
|
LEADER |
00757nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_174970 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 332.1532
|
082 |
|
|
|b W927
|
110 |
|
|
|a The World Bank (WB)
|
245 |
|
0 |
|a Access to information :
|
245 |
|
0 |
|b Annual report FY 2011,Moving forward transparency and accountability
|
245 |
|
4 |
|c The World Bank (WB)
|
260 |
|
|
|a Washington DC.
|
260 |
|
|
|b The World Bank
|
260 |
|
|
|c 2012
|
650 |
|
|
|a Communication in economic development,Information policy,Truyền thông trong phát triển kinh tế,Chính sách thông tin
|
650 |
|
|
|x Economic aspects,Khía cạnh kinh tế
|
904 |
|
|
|i Trọng Hiếu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|