|
|
|
|
LEADER |
01019nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_175058 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 300000
|
082 |
|
|
|a 338.09597
|
082 |
|
|
|b V308
|
110 |
|
|
|a Công ty Cổ phần Xếp hạng tín nhiệm Doanh nghiệp Việt Nam (CRV)
|
245 |
|
0 |
|a Báo cáo thường niên chỉ số tín nhiệm Việt Nam 2010 =
|
245 |
|
0 |
|b Annual report credit rating ò Vietnam index 2010 (CRV index 2010)
|
245 |
|
0 |
|c Công ty Cổ phần Xếp hạng tín nhiệm Doanh nghiệp Việt Nam (CRV)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thông tin và Truyền thông
|
260 |
|
|
|c 2010
|
650 |
|
|
|a Business enterprises,Competition,Informal sector (Economics),Doanh nghiệp kinh doanh,Cạnh tranh,Khu vực phi chính thức
|
650 |
|
|
|z Vietnam,Vietnam,Vietnam,Việt Nam,Việt Nam,Việt Nam
|
904 |
|
|
|i Trọng Hiếu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|